Có 6 kết quả:

伸長 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ伸长 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ深長 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ深长 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ身長 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ身长 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to stretch
(2) to extend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stretch
(2) to extend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

profound (meaning, implications etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) height (of person)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)

Bình luận 0