Có 6 kết quả:
伸長 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ • 伸长 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ • 深長 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ • 深长 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ • 身長 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ • 身长 shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stretch
(2) to extend
(2) to extend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stretch
(2) to extend
(2) to extend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
profound (meaning, implications etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
profound (meaning, implications etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) height (of person)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) height (of person)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)
Bình luận 0